Có 2 kết quả:
养儿防老 yǎng ér fáng lǎo ㄧㄤˇ ㄦˊ ㄈㄤˊ ㄌㄠˇ • 養兒防老 yǎng ér fáng lǎo ㄧㄤˇ ㄦˊ ㄈㄤˊ ㄌㄠˇ
yǎng ér fáng lǎo ㄧㄤˇ ㄦˊ ㄈㄤˊ ㄌㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of parents) to bring up children for the purpose of being looked after in old age
Bình luận 0
yǎng ér fáng lǎo ㄧㄤˇ ㄦˊ ㄈㄤˊ ㄌㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of parents) to bring up children for the purpose of being looked after in old age
Bình luận 0